Dứa có chứa hợp chất enzym liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe. Ăn dứa có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường miễn dịch và tăng tốc độ phục hồi sau phẫu thuật, trị ho, giải cảm, chữa sỏi thận … chi tiết mời quý bạn đọc tham khảo bài viết.
Mục Lục
- 1 Quả dứa là gì?
- 2 Thành phần dinh dưỡng
- 3 Ăn dứa có tác dụng gì?
- 3.1 1. Tăng cường hệ miễn dịch
- 3.2 2. Giảm nguy cơ bệnh mãn tính
- 3.3 3. Hỗ trợ tiêu hóa
- 3.4 4. Giảm nguy cơ ung thư
- 3.5 5. Trị cảm lạnh và ho
- 3.6 6. Giữ cho đôi mắt của bạn khỏe mạnh
- 3.7 7. Tăng cường chất xương, giúp xương chắc khỏe
- 3.8 8. Làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp
- 3.9 9. Giúp cơ thể nhanh hồi phục
- 3.10 10. Giúp ích cho sức khỏe tinh thần của bạn
- 3.11 11. Cải thiện khả năng sinh sản
- 3.12 12. Ngon miệng và dễ chế biến
Quả dứa là gì?
Quả Dứa có các tên gọi khác như là: trái khóm, trái thơm, trái khớm, trái gai hoặc huyền nương, tên khoa học Ananas comosus, là một loại quả nhiệt đới.
Loại trái cây phổ biến này chứa nhiều chất dinh dưỡng, chất chống oxy hóa và các hợp chất hữu ích khác, chẳng hạn như các enzym có thể chống lại chứng viêm và bệnh tật.
Dứa có nhiều công dụng như dùng ăn tươi, dùng làm nguyên liệu nấu ăn, làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, đóng hộp dưới dạng khoanh, miếng, nước ép hoặc nước quả hỗn hợp.
Dưới đây là các lợi ích tốt cho sức khỏe và thành phần dinh dưỡng của quả dứa.
Thành phần dinh dưỡng
Theo phân tích được công bố bởi Bộ Nông Nghiệp Hoa Kỳ (USDA) trong 100g dứa tươi chứa 50kcal, 0,54g protein, 13,1g carbohydrate, 13mg canxi, 12mg magie, 109mg kali và nhiều khoáng chất thiết yếu khác, đặc biệt quả dứa có nhiều Vitamin C (58% DV) vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B9 và các axit amin khác.
Bảng thành phần của quả dứa (thơm, khóm)
Tên | Số lượng | %DV |
Nước | 86 g | |
Năng lượng | 50 kcal | |
Chất đạm | 0,54 g | |
Tổng lipid (chất béo) | 0,12 g | |
Carbohydrate | 13.1 g | |
Chất xơ | 1,4 g | |
Đường | 9,85 g | |
Canxi, Ca | 13 mg | 1 % |
Sắt, Fe | 0,29 mg | 2 % |
Magie, Mg | 12 mg | 3 % |
Phốt pho, P | 8 mg | 1 % |
Kali, K | 109 mg | 2 % |
Natri, Na | 1 mg | 0 % |
Kẽm, Zn | 0,12 mg | 1 % |
Mangan, Mn | 0,927 mg | 44 % |
Vitamin C | 47,8 mg | 58 % |
Thiamin B1 | 0,079 mg | 7 % |
Riboflavin B2 | 0,032 mg | 3 % |
Niacin B3 | 0,5 mg | 3 % |
Axit pantothenic B5 | 0,213 mg | 4 % |
Vitamin B-6 | 0,112 mg | 9 % |
Folate B9 | 18 µg | 5 % |
Choline | 5.5 mg | 1 % |
Đồng, Cu | 0,11 mg | 5% |
Selen, Se | 0,1 µg | |
Betaine | 0,1 mg | |
Vitamin A | 3 µg | |
Caroten, beta | 35 µg | |
Vitamin E (alpha-tocopherol) | 0,02 mg | |
Vitamin K (phylloquinone) | 0,7 µg | |
Axit béo bão hòa | 0,009 g | |
Axit béo không bão hòa đơn | 0,013 g | |
Axit béo không bão hòa đa | 0,04 g | |
Cholesterol | 0 mg | |
Tryptophan | 0,005 g | |
Threonine | 0,019 g | |
Isoleucine | 0,019 g | |
Leucine | 0,024 g | |
Lysine | 0,026 g | |
Methionine | 0,012 g | |
Cystine | 0,014 g | |
Phenylalanin | 0,021 g | |
Tyrosine | 0,019 g | |
Valine | 0,024 g | |
Arginine | 0,019 g | |
Histidine | 0,01 g | |
Alanine | 0,033 g | |
Axit aspartic | 0,121 g | |
Axit glutamic | 0,079 g | |
Glycine | 0,024 g | |
Proline | 0,017 g | |
Serine | 0,035 g |
μg = micrograms • mg = milligrams
% DV là giá trị dinh dưỡng hàng ngày dựa trên số liệu khuyến cáo của Hoa Kỳ đối với người trưởng thành
Nguồn: USDA FoodData Central
Có thể thấy quả dứa có nhiều hàm lượng axit hữu cơ, cũng là nguồn cung cấp khoáng chất dồi dào đặc biệt là Mangan, đồng thời cung cấp vitamin thiết yếu cho cho thể, trong đó có Vitamin C và Vitamin B1 rất cao.
Trong quả dứa có chứa enzym bromelain, có thể phân huỷ protein. Do vậy, quả dứa được sử dụng trong chế biến một số món ăn như thịt bò xào, thịt vịt xào để giúp thịt nhanh mềm và tạo hương vị đặc trưng.
Sau đây là các lợi ích sức khỏe của việc ăn dứa, được tổng hợp trên Healthline và nguồn Thư Viện Y Khoa Hoa Kỳ.
Ăn dứa có tác dụng gì?
1. Tăng cường hệ miễn dịch
Dứa có hàm lượng calo thấp nhưng có thành phần dinh dưỡng cực kỳ ấn tượng. Dứa cũng chứa một lượng vi lượng Kali, phốt pho, kẽm và canxi.
Quả dứa (trái thơm) đặc biệt giàu vitamin C và mangan, với 100g quả dứa tươi cung cấp lần lượt 58% và 44% lượng khuyến nghị hàng ngày (chi tiết xem bảng trên).
Vitamin C cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển, một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh và hỗ trợ hấp thụ sắt từ chế độ ăn uống. Trong khi đó, mangan là một khoáng chất tự nhiên giúp tăng trưởng, duy trì sự trao đổi chất lành mạnh và có đặc tính chống oxy hóa.
2. Giảm nguy cơ bệnh mãn tính
Căng thẳng oxy hóa là trạng thái có quá nhiều gốc tự do trong cơ thể. Các gốc tự do có liên quan gây ra chứng viêm mãn tính, làm hệ thống miễn dịch suy yếu và gây ra nhiều bệnh tật.
Dứa đặc biệt giàu chất chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa là các phân tử giúp cơ thể bạn chống lại stress oxy hóa. Có thể nói dứa là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa dồi dào, có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, tiểu đường và một số bệnh ung thư.
3. Hỗ trợ tiêu hóa
Dứa có chứa một nhóm các enzym tiêu hóa được gọi là bromelain. Chúng có chức năng như protease, giúp phá vỡ các phân tử protein thành các chất dinh dưỡng dễ hấp thụ, chẳng hạn như axit amin và peptit nhỏ.
Một khi các phân tử protein bị phá vỡ, chúng sẽ dễ dàng được hấp thụ qua ruột non hơn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích đối với những người bị suy tuyến tụy, một tình trạng mà tuyến tụy không thể tạo ra đủ các enzym tiêu hóa.
Ví dụ, một nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người tham gia bị suy tuyến tụy có khả năng tiêu hóa tốt hơn sau khi dùng chất bổ sung enzym tiêu hóa có chứa bromelain, so với việc dùng cùng loại chất bổ sung enzym tiêu hóa không có bromelain (Nguồn).
Ngoài ra enzym bromelain cũng được sử dụng rộng rãi như một chất làm mềm thịt thương mại do khả năng phá vỡ các protein thịt dai.
4. Giảm nguy cơ ung thư
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng dứa (thơm) có các hợp chất có trong dứa có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư. Điều này là do chúng có thể giảm thiểu stress oxy hóa và giảm viêm.
Một trong những hợp chất này là nhóm các enzym tiêu hóa được gọi là bromelain. Các nghiên cứu trong ống nghiệm đã chỉ ra rằng bromelain cũng có thể giúp chống lại bệnh ung thư và hỗ trợ chức năng của tế bào bạch cầu hoạt động hiệu quả hơn.
5. Trị cảm lạnh và ho
Một nghiên cứu đã cho các trẻ khỏe mạnh chia thành 3 nhóm, nhóm không dứa, nhóm ăn (140g) và nhóm ăn nhiều dứa (280g) hàng ngày để xem liệu nó có tăng cường khả năng miễn dịch của chúng hay không.
Kết quả, nhóm trẻ ăn dứa có nguy cơ bị nhiễm trùng do vi rút và vi khuẩn thấp hơn đáng kể. Ngoài ra, những đứa trẻ ăn nhiều dứa nhất có lượng bạch cầu chống lại bệnh tật (bạch cầu hạt) cao hơn gần 4 lần so với hai nhóm còn lại
Dứa có lượng bromelain chống viêm và vitamin C rất lớn, dứa có thể là một phương thuốc tuyệt vời để điều trị cảm lạnh khó chịu và ho. Các enzym trong dứa có tác dụng giảm viêm và làm sạch chất nhờn dư thừa trong hệ hô hấp.
Lần tới khi bạn bị cảm cúm muốn uống nước cam để bổ sung vitamin giải cảm, hãy thay thế bằng nước dứa. Quá trình phục hồi của bạn có thể tốt hơn nhiều.
6. Giữ cho đôi mắt của bạn khỏe mạnh
Do chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, dứa làm giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng – một bệnh về mắt, gây giảm thị lực. Người cao tuổi đặc biệt tiếp xúc với nó.
Ngoài ra, nó còn chứa nhiều beta carotene – một yếu tố thiết yếu cần thiết cho thị lực khỏe mạnh nên được tiêu thụ thường xuyên.
7. Tăng cường chất xương, giúp xương chắc khỏe
Ngoài việc chứa nhiều vitamin C, dứa cũng có nhiều mangan giúp tăng cường xương và kết nối các mô. Một nghiên cứu cũng cho thấy rằng mangan giúp ngăn ngừa loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
Một 100g dứa cung cấp đến 44% nhu cầu Mangan mỗi ngày, Với một cốc nước ép dứa tươi có thể chứa hơn 70% lượng mangan cần thiết hàng ngày. Trẻ em, người lớn và người già nên thường xuyên ăn hoặc uống nước ép dứa mỗi ngày để giữ cho cơ thể khỏe mạnh, xương thêm vững chắc.
8. Làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp
Có nhiều loại viêm khớp, nhưng hầu hết chúng liên quan đến tình trạng viêm ở khớp. Vì dứa có chứa bromelain, có đặc tính chống viêm, nên người ta thường cho rằng chúng có thể giúp giảm đau cho những người bị viêm khớp do viêm.
Trên thực tế, nghiên cứu từ đầu những năm 1960 cho thấy rằng bromelain đã được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp, một loại viêm khớp liên quan đến tình trạng viêm khớp
Một nghiên cứu ở những bệnh nhân bị viêm xương khớp cho thấy rằng việc bổ sung enzym tiêu hóa có chứa bromelain giúp giảm đau hiệu quả như các loại thuốc viêm khớp thông thường như diclofenac
Tuy nhiên lưu ý, bromelain hiện tại chưa phải là phương pháp điều trị lâu dài cho các triệu chứng viêm khớp.
9. Giúp cơ thể nhanh hồi phục
Ăn dứa có thể giảm thời gian hồi phục sau phẫu thuật hoặc tập thể dục. Điều này phần lớn là do đặc tính chống viêm của bromelain.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng bromelain có thể làm giảm viêm, sưng, bầm tím và đau thường xảy ra sau khi phẫu thuật. Nó cũng dường như làm giảm các dấu hiệu viêm
Tập thể dục gắng sức cũng có thể làm tổn thương mô cơ và gây viêm xung quanh. Các cơ bị ảnh hưởng không thể tạo ra nhiều lực và bị đau đến ba ngày.
Chất bromelain trong dứa có thể làm giảm viêm, sưng, bầm tím và đau nhức xảy ra sau khi phẫu thuật. Đặc tính chống viêm của bromelain cũng có thể giúp phục hồi sau khi tập thể dục vất vả bằng cách giảm viêm mô.
10. Giúp ích cho sức khỏe tinh thần của bạn
Dứa chứa đầy axit amin tryptophan mà cơ thể bạn sử dụng để sản xuất serotonin – “hormone hạnh phúc”.
Bổ sung đủ axit amin, cùng với các chất dinh dưỡng khác như vitamin B là điều cần thiết để giữ cho hệ thống thần kinh của bạn hoạt động trơn tru – để có đủ năng lượng và kích thích tố tâm trạng tích cực.
11. Cải thiện khả năng sinh sản
Trong dân gian, từ xưa dứa (thơm, khóm) được xem là thực phẩm tốt cho chuyện “vợ chồng”, dứa có chứa năng lượng giúp cơ thể khỏe mạnh, giảm mệt mỏi, giúp tinh thần sảng khoái.
Ngày nay, khoa học đã chứng minh các gốc tự do có thể làm hỏng hệ thống sinh sản, nên việc bổ sung dứa thường xuyên các chất chống oxy hóa được khuyến khích cho các cặp vợ chồng đang cố gắng thụ thai.
Vitamin C, beta-carotene, đồng và các vitamin và khoáng chất khác có thể ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ.
12. Ngon miệng và dễ chế biến
Lợi ích cuối cùng không phải là một lợi ích sức khỏe cụ thể, nhưng cũng là một lợi ích rất quan trọng. Dứa rất ngon, thân thiện, tiện lợi và dễ dàng kết hợp vào chế độ ăn uống. Dứa có thể tùy biến nhiều món ăn từ làm nước uống, nấu ăn, làm bánh hay đóng hộp.
Dứa có giá rất phải chăng và có bán quanh năm, bạn có thể mua ở siêu thị, chợ hoặc cửa hàng trái cây.
Dưới đây là một vài ý tưởng sử dụng dứa tươi:
- Ăn tươi: Dứa ngon ngọt rất ngon khi ăn tươi, ngon hơn khi để lạnh
- Giải khát: Làm nước ép dứa (thơm) hoặc làm nước ép dứa mix ổi (xem cách làm nước ép dứa ổi)
- Làm nhân bánh: Lấy dứa làm bánh như bánh dứa Đài Loan, bánh pía
- Chế biến món ăn hàng ngày: Cá ngừ kho thơm, thịt kho thơm, mực xào chua ngọt
- Tráng miệng: Salad trái cây dứa
- Làm mức: Mức dứa, mức thơm là một món ăn ngon giàu khoáng chất mà bạn nên thử
Hy vọng bạn đã có nhiều thông tin hữu ích liên quan đến quả Dứa, hãy truy cập Kênh Đầu Bếp để theo dõi các bài viết chất lượng.